Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ publicity agent
publicity agent
Danh từ
nhân viên quảng cáo
Kinh tế
người làm quảng cáo
người, đại lý quảng cáo
nhân viên đại lý quảng cáo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận