1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public trustee

public trustee

Kinh tế
  • người trợ quản của nhà nước về việc công
  • nhân viên thác công
  • nhân viên tín thác công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận