1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public trust

public trust

Kinh tế
  • hội từ thiện
  • tín thác công lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận