1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public service

public service

/,pʌblik "sə:vis]
Danh từ
  • ngành dân chính (trong chính phủ)
  • dịch vụ công cộng (điện, nước hoặc vận tải)
Kinh tế
  • công sở
  • công vụ
  • dịch vụ công cộng
  • việc nhà nước
Kỹ thuật
  • dịch vụ công cộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận