1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public servant

public servant

/"pʌblik"sə:vənt]
Danh từ
  • người giữ một chức trách trong bộ máy chính quyền (do bầu cử hoặc bổ nhiệm)
Kinh tế
  • công bộc
  • công chức
  • người làm việc ở cơ quan nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận