Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ public servant
public servant
/"pʌblik"sə:vənt]
Danh từ
người giữ một chức trách trong bộ máy chính quyền (do bầu cử hoặc bổ nhiệm)
Kinh tế
công bộc
công chức
người làm việc ở cơ quan nhà nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận