1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public sector

public sector

Kinh tế
  • công thương nghiệp quốc doanh
  • khu vực công
  • khu vực quốc doanh
  • lĩnh vực công
  • thành phần kinh tế nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận