1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public expenditure

public expenditure

Kinh tế
  • chi tiêu công
  • chi tiêu công cộng
  • chi tiêu của nhà nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận