1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public examination

public examination

Kinh tế
  • sự thẩm vấn công khai
  • thẩm vấn công khai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận