1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public debt

public debt

Kinh tế
  • nợ công
  • nợ của nhà nước
  • nợ nhà nước
  • quốc trái
Kỹ thuật
  • công trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận