Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ public asset
public asset
Giao thông - Vận tải
tài sản công
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận