1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ public accountant

public accountant

Kinh tế
  • nhà kế toán
  • nhà kế toán (công chứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận