1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ptyalin

ptyalin

/"taiəlin/
Danh từ
Kinh tế
  • amilaza nước bọt
  • pyalin (men nước bọt)
Y học
  • enzyme (loại amylase) trong nước bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận