Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ psychrometer
psychrometer
/sai"krɔmitə/
Danh từ
vật lý
cái đo ẩm
Kinh tế
ẩm kế
cái đo độ ẩm
Kỹ thuật
âm kế
ẩm kế
cái đo ẩm
Hóa học - Vật liệu
máy đo ẩm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận