1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychrometer

psychrometer

/sai"krɔmitə/
Danh từ
Kinh tế
  • ẩm kế
  • cái đo độ ẩm
Kỹ thuật
  • âm kế
  • ẩm kế
  • cái đo ẩm
Hóa học - Vật liệu
  • máy đo ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận