1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychotomimetic

psychotomimetic

Tính từ
  • làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần thuốc
Danh từ
  • thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận