Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ psychosomatically
psychosomatically
Phó từ
bệnh căng thẳng thần kinh
thần kinh (của cơ thể)
Thảo luận
Thảo luận