1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychometry

psychometry

/sai"kɔmitri/
Danh từ
  • khoa đo nghiệm tinh thần
Vật lý
  • đo độ ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận