1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychometer

psychometer

Kỹ thuật
  • ẩm kế
  • dụng cụ đo ẩm
  • dụng cụ đo độ ẩm
  • máy đo độ ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận