1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychedelically

psychedelically

Phó từ
  • ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
  • tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận