Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ psychedelically
psychedelically
Phó từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh )
Thảo luận
Thảo luận