1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psst

psst

  • interj
  • xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận