1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psoriasis inveterata

psoriasis inveterata

Y học
  • bệnh vảy nến thâm căn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận