1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psora

psora

/psora/
Danh từ
  • bệnh vảy nến (cũng psoriasis)
  • bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận