1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pshaw

pshaw

  • interj
  • xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
Danh từ
  • tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
Nội động từ
  • nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận