Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pshaw
pshaw
interj
xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
Danh từ
tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
Nội động từ
nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
Thảo luận
Thảo luận