1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psalmody

psalmody

Danh từ
  • sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca
  • thánh ca, thánh thi (nói chung)
  • sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận