Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prussian blue
prussian blue
/prussian blue/
Danh từ
chất xanh Phổ (thuốc màu)
Cơ khí - Công trình
màu xanh sẫm
Hóa học - Vật liệu
xanh phổ
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận