1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proximity fuse

proximity fuse

/proximity fuse/
Danh từ
  • quân sự thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích
Hóa học - Vật liệu
  • dây nổ gần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận