1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proximate analysis

proximate analysis

Hóa học - Vật liệu
  • phân tích gần đúng
  • sự phân tích gần đúng
  • sự phân tích nhanh
Y học
  • phân tích nguyên tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận