1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prow

prow

/prow/
Danh từ
  • mũi tàu, mũi thuyền
Tính từ
Kỹ thuật
  • mũi tàu
  • mũi thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận