1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provocatively

provocatively

Phó từ
  • khiêu khích, trêu chọc
  • kích thích, khêu gợi (về tình dục)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận