Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provisionless
provisionless
/provisionless/
Tính từ
không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống
Thảo luận
Thảo luận