Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provisionally
provisionally
Phó từ
tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
Thảo luận
Thảo luận