provisional
/provisional/
Tính từ
- tạm, tạm thời, lâm thời
provisional goverment:
chính phủ lâm thời
Kinh tế
- lâm thời
- tạm định
- tạm thời
Kỹ thuật
- tạm
Cơ khí - Công trình
- tạm thời
Chủ đề liên quan
Thảo luận