1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provincially

provincially

Phó từ
  • thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
  • thuộc về các tỉnh
  • quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
  • thịnh hành ở tỉnh lẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận