1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provider

provider

/provider/
Danh từ
  • người cung cấp
Kinh tế
  • người chu cấp (cho gia đình)
  • người cung cấp
Kỹ thuật
  • người cung cấp
  • nhà cung cấp
  • máy móc
Điện tử - Viễn thông
  • bộ cấp
Toán - Tin
  • người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận