1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ providentially

providentially

Phó từ
  • do ý trời, do mệnh trời
  • may mắn, có trời phù hộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận