1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provident

provident

/provident/
Tính từ
  • lo xa, biết lo trước, biết dự phòng
  • tằn tiện, tiết kiệm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận