Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provident
provident
/provident/
Tính từ
lo xa, biết lo trước, biết dự phòng
tằn tiện, tiết kiệm
Thảo luận
Thảo luận