Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ providence
providence
/providence/
Danh từ
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Thượng đế, trời
Thảo luận
Thảo luận