1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provicative

provicative

/provicative/
Tính từ
  • khích, xúi giục, kích động
  • khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
  • kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)
Danh từ
  • vật kích thích (sự tò mò...)
  • thuốc kích thích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận