1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proverbially

proverbially

Phó từ
  • tục ngữ, cách ngôn
  • diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
  • đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận