Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proverbially
proverbially
Phó từ
tục ngữ, cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết
Thảo luận
Thảo luận