Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provender
provender
/provender/
Danh từ
cỏ khô (cho động vật)
đùa cợt
thức ăn (cho người)
Kinh tế
cỏ khô
thức ăn
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận