Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provable
provable
/provable/
Tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
Kỹ thuật
chứng minh được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận