Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proudly
proudly
/proudly/
Phó từ
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
tự hào; hãnh diện
lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
Thảo luận
Thảo luận