1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proud-hearted

proud-hearted

/proud-hearted/
  • spirited)
Tính từ
  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận