Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protrusion
protrusion
/protrusion/
Danh từ
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra
chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
Kỹ thuật
sự lồi ra
sự nhô ra
Hóa học - Vật liệu
sự xâm nhập lồi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận