1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protrusion

protrusion

/protrusion/
Danh từ
  • sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra
  • chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
Kỹ thuật
  • sự lồi ra
  • sự nhô ra
Hóa học - Vật liệu
  • sự xâm nhập lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận