Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protrude
protrude
/protrude/
Động từ
kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
từ cổ
gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
Nội động từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
Kỹ thuật
chìa ra
đua ra
lồi
lồi ra
nhô
nhô ra
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận