1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protrude

protrude

/protrude/
Động từ
  • kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
  • từ cổ gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
Nội động từ
  • thò ra, nhô ra, lồi ra
Kỹ thuật
  • chìa ra
  • đua ra
  • lồi
  • lồi ra
  • nhô
  • nhô ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận