1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protractor

protractor

/protractor/
Danh từ
  • thước đo góc (hình nửa vòng tròn)
  • giải phẫu cơ duỗi
Kỹ thuật
  • dụng cụ đo góc
  • máy đo góc
Y học
  • dụng cụ gắp (mảnh xương, đạn)
Xây dựng
  • thước do độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận