Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protracted test
protracted test
Kỹ thuật
sự thử độ bền mỏi
sự thử nghiệm lâu
Cơ khí - Công trình
sự thử làm việc dài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận