1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prototype

prototype

/prototype/
Danh từ
  • người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
Kinh tế
  • kiểu đầu tiên
  • nguyên bản
  • nguyên mẫu
Kỹ thuật
  • hệ thống dùng thử
  • nguyên mẫu
  • nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu
  • mẫu ban đầu
  • mẫu đầu tiên
  • mẫu thử
Toán - Tin
  • bản chạy thử
  • mẫu đầu
  • mẫu thử nghiệm
  • sản phẩm dùng thử
Điện lạnh
  • chuẩn gốc
Xây dựng
  • nguyên hình
Kỹ thuật Ô tô
  • xe mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận