prototype
/prototype/
Danh từ
- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
Kinh tế
- kiểu đầu tiên
- nguyên bản
- nguyên mẫu
Kỹ thuật
- hệ thống dùng thử
- nguyên mẫu
- nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu
- mẫu ban đầu
- mẫu đầu tiên
- mẫu thử
Toán - Tin
- bản chạy thử
- mẫu đầu
- mẫu thử nghiệm
- sản phẩm dùng thử
Điện lạnh
- chuẩn gốc
Xây dựng
- nguyên hình
Kỹ thuật Ô tô
- xe mẫu
Chủ đề liên quan
Thảo luận