1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protonotary

protonotary

Danh từ
  • lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)
  • giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận