1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protonate

protonate

Nội động từ
  • có thêm một proton
Động từ
  • thêm một proton vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận