1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proton magnetometer

proton magnetometer

Điện lạnh
  • từ kế proton (độ nhạy cao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận